ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Nghị quyết の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

nghị quyết

決議する (けつぎする )、議決する (ぎけつする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Nghị quyết 2024 年05月03日
tet trung thu 2024 年05月03日
bu 2024 年05月03日
son chi 2024 年05月03日
troc phu 2024 年05月03日
nhoc 2024 年05月03日
vuong cung 2024 年05月03日
nhu nhược 2024 年05月03日
Hang 2024 年05月03日
tet trung thu 2024 年05月03日
sĩ tử 2024 年05月03日
quầy tiếp tân 2024 年05月03日
PHu 2024 年05月03日
huong dan vien 2024 年05月03日
lội 2024 年05月03日
Vo cung 2024 年05月03日
huong dan vien 2024 年05月03日
nguy 2024 年05月03日
tu gioi thieu 2024 年05月03日
quỹ tích 2024 年05月03日
Vung 2024 年05月03日
Giải khát 2024 年05月03日
tua tua 2024 年05月03日
The la 2024 年05月03日
tua tua 2024 年05月03日
Hoa Hoc 2024 年05月03日
Lo ngại 2024 年05月03日
Bo tat 2024 年05月03日
thu thuy 2024 年05月03日
bai lo 2024 年05月03日
墜落する 2024 年05月03日
神秘的な 2024 年05月03日
doi on 2024 年05月03日
tuyệt 2024 年05月03日
cuc bo 2024 年05月03日
lon rung 2024 年05月03日
yên lành 2024 年05月03日
Tac xi 2024 年05月03日
Chan that 2024 年05月03日
đúng mốt 2024 年05月03日
うらやむ 2024 年05月03日
cuc bo 2024 年05月03日
hoi tuong 2024 年05月03日
Bo tat 2024 年05月03日
なれる 2024 年05月03日
Nha khach 2024 年05月03日
dau goi 2024 年05月03日
bai lo 2024 年05月03日
Bau 2024 年05月03日
tro but 2024 年05月03日
Gion 2024 年05月03日
doi on 2024 年05月03日
KHAu 2024 年05月03日
giac quan 2024 年05月03日
bu du 2024 年05月03日
Pho xa 2024 年05月03日
bu du 2024 年05月03日
似ている 2024 年05月03日
原因 2024 年05月03日
tiên sinh 2024 年05月03日
似ている 2024 年05月03日
tu gioi thieu 2024 年05月03日
trien lam 2024 年05月03日
tranh bien 2024 年05月03日
Xuat nhap khau 2024 年05月03日
Xuat nhap khau 2024 年05月03日
Chao buoi sang 2024 年05月03日
tieng noi 2024 年05月03日
Khuat khuc 2024 年05月03日
lên đường 2024 年05月03日
luyen tap 2024 年05月03日
quỹ tích 2024 年05月03日
Chao buoi sang 2024 年05月03日
le tot nghiep 2024 年05月03日
sắc đẹp 2024 年05月03日
le tot nghiep 2024 年05月03日
Khuat khuc 2024 年05月03日
一昨日 2024 年05月03日
doc moc 2024 年05月03日
ngan sach 2024 年05月03日
cac 2024 年05月03日
Người bảo lãnh 2024 年05月03日
khan tay 2024 年05月03日
thang muoi hai 2024 年05月03日
Người bảo lãnh 2024 年05月03日
Mùn 2024 年05月03日
thuoc nho mat 2024 年05月03日
thuoc nho mat 2024 年05月03日
Nha may 2024 年05月03日
Hanh dien 2024 年05月03日
thường thường 2024 年05月03日
thường thường 2024 年05月03日
Buong 2024 年05月03日
Thuong Nguyen 2024 年05月03日
保護者 2024 年05月03日
Thuong Nguyen 2024 年05月03日
họ 2024 年05月03日
NHA 2024 年05月03日
cà tím 2024 年05月03日
bẵng 2024 年05月03日
no nuc 2024 年05月03日
To am 2024 年05月03日
thien chien 2024 年05月03日
giật mình 2024 年05月03日
nguoi an chay 2024 年05月03日
tháng tư 2024 年05月03日
nguoi an chay 2024 年05月03日
Buổi hòa nhạc 2024 年05月03日
vét 2024 年05月03日
Buổi hòa nhạc 2024 年05月03日
有給休暇 2024 年05月03日
Tuyet 2024 年05月03日
ao kieu 2024 年05月03日
tong cong ty 2024 年05月03日
phi 2024 年05月03日
Ot 2024 年05月03日
nhat loat 2024 年05月03日
tong cong ty 2024 年05月03日
con ut 2024 年05月03日
tương truyền 2024 年05月03日
Xử 2024 年05月03日
chu nom 2024 年05月03日
xa phong hoa 2024 年05月03日
GIEO 2024 年05月03日
trung hop 2024 年05月03日
gai bay 2024 年05月03日
Van kien 2024 年05月03日
xa phong hoa 2024 年05月03日
Chứng từ 2024 年05月03日
Hat nhan 2024 年05月03日
Choi cai 2024 年05月03日
het loi 2024 年05月03日
phuong huong 2024 年05月03日
dam 2024 年05月03日
kinh trong 2024 年05月03日
phuong huong 2024 年05月03日
ゴマ 2024 年05月03日
linh sen dam 2024 年05月03日
ma 2024 年05月03日
thường xuyên 2024 年05月03日
Bu dap 2024 年05月03日
Vo duyen 2024 年05月03日
thường xuyên 2024 年05月03日
Phu huynh 2024 年05月03日
xi nghiep 2024 年05月03日
xi nghiep 2024 年05月03日
tầm bậy 2024 年05月03日
Tâm tình 2024 年05月03日
ghech 2024 年05月03日
Chay rung 2024 年05月03日
tam tong 2024 年05月03日
白血球 2024 年05月03日
tam tong 2024 年05月03日
MAO 2024 年05月03日
Hổn hển 2024 年05月03日
cô dâu 2024 年05月03日
no nuc 2024 年05月03日
Tổng cục 2024 年05月03日
uong 2024 年05月03日
GIEO 2024 年05月03日
uy luc 2024 年05月03日
phong khi 2024 年05月03日
ngon tro 2024 年05月03日
動作 2024 年05月03日
祖母 2024 年05月03日
元祖 2024 年05月03日
vien nen 2024 年05月03日
Sot 2024 年05月03日
tac pham 2024 年05月03日
mao 2024 年05月03日
2024 年05月03日
lich duyet 2024 年05月03日
マージン 2024 年05月03日
bị 2024 年05月03日
linh sen dam 2024 年05月03日
toa cang 2024 年05月03日
Su 2024 年05月03日
gia bao 2024 年05月03日
chuong trinh 2024 年05月03日
Su 2024 年05月03日
2024 年05月03日
NGHIENG 2024 年05月03日
chuong trinh 2024 年05月03日
diu dat 2024 年05月03日
Khiếm khuyết 2024 年05月03日
nho nha 2024 年05月03日
Khiếm khuyết 2024 年05月03日
thap nhi chi 2024 年05月03日
bạc mệnh 2024 年05月03日
uy luc 2024 年05月03日
thẩm 2024 年05月03日
vuot rao 2024 年05月03日
元祖 2024 年05月03日
女の子 2024 年05月03日
nhan vien cong ty 2024 年05月03日
マージン 2024 年05月03日
thap nhi chi 2024 年05月03日
Chuyen tro 2024 年05月03日
Lồn 2024 年05月03日